ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paternalistically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paternalistically


paternalistically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thuộc về gia trưởng, thuộc về chế độ gia trưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…