EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paternal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paternal
paternal /pə'tə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
của cha; thuộc cha
paternal love
→ tình cha con
có họ nội, về đằng nội
paternal grandmother
→ bà nội
← Xem thêm từ paterfamilias
Xem thêm từ paternalism →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
p
pa
pat
pate
pater
pâté
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…