EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patchwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patchwork
patchwork /'pætʃwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau)
(nghĩa bóng) việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá
(định ngữ) chắp vá
← Xem thêm từ patchouli
Xem thêm từ patchy →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
or
p
pa
pat
patch
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…