ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng patchy


patchy /'pætʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
his knowledge is patchy → kiến thức của hắn chắp vá thiếu hệ thống

Các câu ví dụ:

1. Indonesia has a patchy aviation safety record and President Joko Widodo promised to review the country's aging air force fleet last year after a military transport plane crashed killing more than 100 people.


Xem tất cả câu ví dụ về patchy /'pætʃi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…