EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
patchouli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
patchouli
patchouli /'pætʃuli:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoắc hương
← Xem thêm từ patching
Xem thêm từ patchwork →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
chou
ho
li
ou
p
pa
pat
patch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…