ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pasteurise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pasteurise


pasteurise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  diệt khuẩn theo phương pháp Pa xtơ; làm tiệt trùng
  tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa xtơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…