EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pasteurisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pasteurisation
pasteurisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pa xtơ; sự tiệt trùng
← Xem thêm từ pastes
Xem thêm từ pasteurise →
Từ vựng liên quan
as
ast
at
ion
is
on
p
pa
pas
past
paste
ri
sa
sat
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…