EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passman
passman /'pɑ:smæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh tốt nghiệp hạng thứ (ở trường đại học)
← Xem thêm từ passkeys
Xem thêm từ passmark →
Từ vựng liên quan
an
as
ass
ma
man
p
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…