EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passmark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passmark
passmark
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm trung bình đủ thi đỗ
← Xem thêm từ passman
Xem thêm từ passover →
Từ vựng liên quan
ark
as
ass
ma
mar
mark
p
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…