ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passkeys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passkeys


passkey /'pɑ:ski:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chìa khoá vạn năng
  chìa khoá mở then cửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…