EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passenger-train
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passenger-train
passenger-train
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu hoả chở khách
← Xem thêm từ passenger-pigeon
Xem thêm từ passengers →
Từ vựng liên quan
ai
as
ass
en
eng
er
in
p
pa
pas
pass
passe
passenger
passé
ra
rain
se
sen
ss
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…