EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passenger-pigeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passenger-pigeon
passenger-pigeon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa
← Xem thêm từ passenger-boat
Xem thêm từ passenger-train →
Từ vựng liên quan
as
ass
en
eng
eon
er
on
p
pa
pas
pass
passe
passenger
passé
pi
pig
pigeon
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…