Câu ví dụ:
Partnership in digital era", VBS 2019 focused on new opportunities for Vietnamese enterprises in era of revolution 4.
Nghĩa của câu:digital
Ý nghĩa
@digital /'didʤitl/
* tính từ
- (thuộc) ngón chân, (thuộc) ngón tay
- (thuộc) con số (từ 0 đến 9)
* danh từ
- phím (pianô)
@digital
- (Tech) thuộc số tự; thuộc dạng số, đoạn biến
@digital
- (thuộc) số, chữ số