ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ partiality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng partiality


partiality /,pɑ:ʃi'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thiên vị, tính không công bằng
  sự mê thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…