EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partialities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partialities
partiality /,pɑ:ʃi'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính thiên vị, tính không công bằng
sự mê thích
← Xem thêm từ partialism
Xem thêm từ partiality →
Từ vựng liên quan
alit
art
it
li
lit
p
pa
par
part
parti
partial
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…