EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
partialism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
partialism
partialism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ không công bằng
← Xem thêm từ Partial equilibrium
Xem thêm từ partialities →
Từ vựng liên quan
art
is
ism
li
p
pa
par
part
parti
partial
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…