EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Partial equilibrium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Partial equilibrium
Partial equilibrium
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cân bằng bộ phận.
+ Việc nghiên cứu thị trường cho một hàng hoá trong điều kiện tách biệt.
← Xem thêm từ Partial derivative
Xem thêm từ partialism →
Từ vựng liên quan
art
br
Equilibrium
equilibrium
li
lib
p
pa
par
part
parti
partial
qu
ri
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…