EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
part-exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
part-exchange
part-exchange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền)
← Xem thêm từ part
Xem thêm từ part-music →
Từ vựng liên quan
an
art
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
p
pa
par
part
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…