EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parroting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parroting
parrot /'pærət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ngoại động từ
nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
← Xem thêm từ parroter
Xem thêm từ parrotry →
Từ vựng liên quan
in
ot
p
pa
par
parr
parrot
rot
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…