EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parroter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parroter
parroter
Phát âm
Ý nghĩa
xem parrot
← Xem thêm từ parroted
Xem thêm từ parroting →
Từ vựng liên quan
er
ot
p
pa
par
parr
parrot
rot
rote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…