ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parrotry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parrotry


parrotry /'pærətri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…