EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parolees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parolees
parolee /,pærə'li:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được tha theo lời hứa danh dự
← Xem thêm từ parolee
Xem thêm từ paroles →
Từ vựng liên quan
lee
lees
ole
p
pa
par
parol
parole
parolee
role
rôle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…