ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parole


parole /pə'roul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
to be on parole → được tha vì đã hứa
to break one's parole → nuốt lời hứa danh dự
  (quân sự) khẩu lệnh

danh từ


  tha theo lời hứa danh dự
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…