ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parol

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parol


parol

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lời cam kết; lời hứa danh dự
parol of honour →lời tuyên thệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…