EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parol
parol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lời cam kết; lời hứa danh dự
parol of honour
→lời tuyên thệ
← Xem thêm từ paroemia
Xem thêm từ parole →
Từ vựng liên quan
p
pa
par
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…