EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parchments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parchments
parchment /'pɑ:tʃmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy da
bản viết trên giấy da
vật tựa da khô
← Xem thêm từ parchment
Xem thêm từ parchmenty →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
chm
en
ent
me
men
nt
p
pa
par
parch
parchment
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…