ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parch


parch /pɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rang
parched peas → đậu rang
  làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
lips parched with thirst → môi khô nẻ vì khát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…