EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parch
parch /pɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
rang
parched peas
→ đậu rang
làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
lips parched with thirst
→ môi khô nẻ vì khát
← Xem thêm từ parceners
Xem thêm từ parched →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
p
pa
par
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…