ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parbuckle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parbuckle


parbuckle /'pɑ:,bʌkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây kéo thùng

ngoại động từ


  kéo (thùng...) bằng dây
to parbuckle up → kéo lên
to parbuckle down → kéo xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…