ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parboils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parboils


parboil /'pɑ:bɔil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đun sôi nửa chừng
  (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…