ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parcel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parcel


parcel /'pɑ:sl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)
  (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)
  mảnh đất, miếng đất
  (từ cổ,nghĩa cổ) phần
part and parcel → bộ phận khắng khít (của một vật)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy
a parcel of fools → một lũ ngốc

ngoại động từ


  chia thành từng phần ((thường) to parcel out)
  (hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường
* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) phần nào
parcel gilt → mạ vàng một phần
a parcel gilt cup → cái cốc mạ vàng bên trong
parcel blind → nửa mù, mù dở

Các câu ví dụ:

1. A man suspected of carrying out a series of parcel bombings in the Texas capital Austin blew himself up Wednesday as police closed in, easing tensions in a city that had been on edge for weeks.


Xem tất cả câu ví dụ về parcel /'pɑ:sl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…