EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paranucleus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paranucleus
paranucleus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) nhân phụ
← Xem thêm từ paranuchal
Xem thêm từ parapet →
Từ vựng liên quan
an
leu
leus
nu
nucleus
p
pa
par
para
ra
ran
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…