ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parapet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parapet


parapet /'pærəpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tường chân mái; tường góc lan can; tường góc lan can; tường phòng hộ (trên đường ô tô)
  (quân sự) công sự mặt (ở phía trước hoà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…