EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paranuchal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paranuchal
paranuchal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bên gáy
← Xem thêm từ paranota
Xem thêm từ paranucleus →
Từ vựng liên quan
an
ch
cha
ha
nu
nucha
nuchal
p
pa
par
para
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…