paranoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<y> (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
* danh từ
<y> người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng
* tính từ
<y> (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
* danh từ
<y> người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng