ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paranoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paranoid


paranoid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <y> (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
* danh từ
  <y> người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng

Các câu ví dụ:

1. As if, what you're paranoid Wonder Woman might not date you?" tweeted Mike Drucker, a television comedy writer.


Xem tất cả câu ví dụ về paranoid

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…