paranoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<y> (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng
* danh từ
<y> người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng
Các câu ví dụ:
1. As if, what you're paranoid Wonder Woman might not date you?" tweeted Mike Drucker, a television comedy writer.
Xem tất cả câu ví dụ về paranoid