EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pagoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pagoscope
pagoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thấp khí kế
← Xem thêm từ pagophytic
Xem thêm từ pah →
Từ vựng liên quan
ago
co
cop
cope
go
op
ope
os
p
pa
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…