EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pagophytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pagophytic
pagophytic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem pagophytia
← Xem thêm từ pagophytia
Xem thêm từ pagoscope →
Từ vựng liên quan
ago
go
gop
ic
op
p
pa
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…