ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paganise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paganise


paganise /'peigənaiz/ (paganise) /'peigənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho theo tà giáo; làm cho theo đạo nhiều thần

nội động từ


  theo tà giáo, theo đạo nhiều thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…