ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pagandom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pagandom


pagandom /'peigəndəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giới tà giáo; giới đạo nhiều thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…