EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pagan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pagan
pagan /'peigən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tà giáo; người theo đạo nhiều thần
người tối dạ
tính từ
(thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần
← Xem thêm từ paeony
Xem thêm từ pagandom →
Từ vựng liên quan
an
gan
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…