ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxyton

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxyton


oxyton

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có trọng âm ở âm tiết cuối (ngôn ngữ học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…