EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxytone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxytone
oxytone /'ɔksitoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ có trọng âm (ở âm tiết) cuối
← Xem thêm từ oxyton
Xem thêm từ oyer →
Từ vựng liên quan
o
on
one
ox
oxy
oxyton
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…