EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxytocic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxytocic
oxytocic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm đẻ nhanh
* danh từ
thuốc thúc đẻ
← Xem thêm từ oxysalt
Xem thêm từ oxyton →
Từ vựng liên quan
ci
ic
o
oc
ox
oxy
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…