EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxidase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxidase
oxidase /'ɔksideis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học), (sinh vật học) Oxyđaza
← Xem thêm từ oxidants
Xem thêm từ oxidasic →
Từ vựng liên quan
as
da
id
IDA
o
ox
se
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…