EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxidasic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxidasic
oxidasic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xem oxidase
← Xem thêm từ oxidase
Xem thêm từ oxidate →
Từ vựng liên quan
as
da
ic
id
IDA
o
ox
si
SIC
sic
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…