ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Overvalued currency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Overvalued currency


Overvalued currency

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền được định giá quá cao.
+ Một loại tiền mà tỷ giá hối đoái được quy định vượt trên tỷ giá cân bằng của thị trường tự do.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…