EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overvalues
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overvalues
overvalue /'ouvə'vælju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh giá quá cao
← Xem thêm từ Overvalued currency
Xem thêm từ overvaluing →
Từ vựng liên quan
alu
er
lues
o
over
overvalue
rv
value
values
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…