ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overtiring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overtiring


overtire /'ouvə'taiə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt làm việc quá mệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…