ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstrain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstrain


overstrain /'ouvəstrein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng quá căng
  sự bị bắt làm quá sức
  sự gắng quá sức['ouvə'strein]

ngoại động từ


  kéo căng quá (sợi dây)
  bắt làm quá sức

nội động từ


  gắng quá sức

@overstrain
  sự căng quá mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…