ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstock


overstock /'ouvə'stɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tích trữ quá nhiều
  lượng tích trữ quá nhiều

ngoại động từ


  tích trữ quá nhiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…