EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overpast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overpast
overpast /'ouvə'pɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
qua rồi, trôi qua rồi
bỏ qua
← Xem thêm từ overpasses
Xem thêm từ overpatient →
Từ vựng liên quan
as
ast
er
o
over
pa
pas
past
rp
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…